Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1350P vs. Intel Xeon Gold 6314U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-1350P
Intel Xeon Gold 6314U
Intel Xeon W-1350P Intel Xeon Gold 6314U
4.00 GHz Tần số 2.30 GHz
5.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
4.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
6 Lõi 32
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
128 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
ECC
12.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 48.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1200 Socket LGA 4189
125 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Intel Xeon W-1350P vs. Intel Xeon Gold 6314U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top