Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1270TE vs. Intel Celeron 4305UE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-1270TE
Intel Celeron 4305UE
Intel Xeon W-1270TE Intel Celeron 4305UE
2.00 GHz Tần số 2.00 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) --
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P630 GPU Intel UHD Graphics 610
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket BGA 1528
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
2% Complete
Intel Xeon W-1270TE vs. Intel Celeron 4305UE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top