Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8284 vs. Intel Atom Z3530


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8284
Intel Atom Z3530
Intel Xeon Platinum 8284 Intel Atom Z3530
3.00 GHz Tần số 1.33 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
28 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU PowerVR G6430
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR4-2933 Bộ nhớ LPDDR3-1600
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 4 GB
ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
38.50 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 3647 Socket FC-MB5T1064
240 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Intel VT-x
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Intel Atom Z3530 117 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Platinum 8284 vs. Intel Atom Z3530 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top