Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8170 vs. Intel Core i5-6600T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8170
Intel Core i5-6600T
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Core i5-6600T
2.10 GHz Tần số 2.70 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
26 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket LGA 1151
165 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-6600T 3710 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

71% Complete
Intel Core i5-6600T 10383 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
Intel Core i5-6600T 1.77 (68%)
68% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

72% Complete
Intel Core i5-6600T 5.59 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6600T 36.2 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7451
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7451
Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon E7-4830 v2 Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon E7-4830 v2 vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Ryzen 7 1700X
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Phenom II X4 B97
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7251
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7251
AMD FX-4150 Intel Xeon Platinum 8170
AMD FX-4150 vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Pentium G4500
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Pentium G4500
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Core i5-6600T
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8170
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 AMD Epyc 7542
Intel Xeon Platinum 8170 vs AMD Epyc 7542
Intel Core i7-6700K Intel Xeon Platinum 8170
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon Platinum 8170
Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-6600T Intel Pentium G4500T
Intel Core i5-6600T vs Intel Pentium G4500T
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6500
AMD A6-5400B Intel Core i5-6600T
AMD A6-5400B vs Intel Core i5-6600T
AMD A10-7800 Intel Core i5-6600T
AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E3-1235L v5 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E3-1235L v5 vs Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Core i5-6600T
Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i5-6600T vs AMD Athlon II X4 760K
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
Intel Atom C2750 Intel Core i5-6600T
Intel Atom C2750 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-6600T
Intel Celeron 1007U Intel Core i5-6600T
Intel Celeron 1007U vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i5-6600T Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-6600T Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-6600T vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i5-6600T Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R
Intel Xeon Platinum 8170 vs. Intel Core i5-6600T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top