Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6346 vs. AMD Epyc 7313P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6346
AMD Epyc 7313P
Intel Xeon Gold 6346 AMD Epyc 7313P
3.10 GHz Tần số 3.00 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
16 Lõi 163
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Kênh bộ nhớ 8
6144 GB Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
-- L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache 128.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
64 PCIe lanes 128
10 nm Công nghệ 7 nm
LGA 4189 Socket SP3
205 W TDP 155 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7313P 1371 (61%)
61% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Epyc 7313P 18665 (38%)
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Epyc 7313P 40103 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 6346 vs. AMD Epyc 7313P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top