Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5318S vs. Intel Xeon W-1250P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 5318S
Intel Xeon W-1250P
Intel Xeon Gold 5318S Intel Xeon W-1250P
2.10 GHz Tần số 4.10 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.80 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
24 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics P630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 2
6144 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
-- L2 Cache 12.00 MB
36.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
64 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
LGA 4189 Socket LGA 1200
165 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Intel Xeon Gold 5318S vs. Intel Xeon W-1250P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top