Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5220R vs. AMD Ryzen Threadripper 3960X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 5220R
AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Gold 5220R AMD Ryzen Threadripper 3960X
2.20 GHz Tần số 3.80 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
24 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 4
1024 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
ECC
-- L2 Cache --
35.75 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 72
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Socket TRX4 (sTRX4)
150 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2020 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
58% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
40% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
51% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
25% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6252
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 5218R
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 5218R
Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6230
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6252N
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6252N
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 6230R vs Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 5220R Intel Core i9-9980HK
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Core i9-9980HK
Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 6240L
Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 6240L
Intel Xeon Gold 5220R AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Gold 5220R AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3950X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3950X
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-12900K AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-12900K vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10900K AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-10920X
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-10920X
AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Core i9-9980XE
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon Gold 5220R vs. AMD Ryzen Threadripper 3960X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 53 rating(s)
back to top