Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5218N vs. Intel Core i5-1145GRE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 5218N
Intel Core i5-1145GRE
Intel Xeon Gold 5218N Intel Core i5-1145GRE
2.30 GHz Tần số 1.50 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
16 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 4
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 4
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 3647 Socket BGA 1526
110 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete
Intel Xeon Gold 5218N vs. Intel Core i5-1145GRE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top