Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Processor U300 vs. Intel Xeon Gold 6240R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Processor U300
Intel Xeon Gold 6240R
Intel Processor U300 Intel Xeon Gold 6240R
1.20 GHz (4.40 GHz) Tần số 2.40 GHz
1.20 GHz (4.40 GHz) Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
0.90 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
5 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 13th Gen (48 EU) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 6
64 GB Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
10.00 MB L3 Cache 38.50 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1744 Socket LGA 3647
TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete
Intel Processor U300 vs. Intel Xeon Gold 6240R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top