Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G6400E vs. AMD Ryzen Threadripper 1920X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium Gold G6400E
AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Pentium Gold G6400E AMD Ryzen Threadripper 1920X
3.80 GHz Tần số 3.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 4
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 32.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket TR4 (SP3r2)
58 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
49% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
19% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1035G1 Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Pentium Gold G6400E
Intel Pentium Gold G6400E Intel Xeon Gold 6240Y
Intel Pentium Gold G6400E vs Intel Xeon Gold 6240Y
Intel Core i5-10500 Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i5-10500 vs Intel Pentium Gold G6400E
AMD Ryzen 5 3500U Intel Pentium Gold G6400E
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Pentium Gold G6400E
AMD Ryzen 5 3600 Intel Pentium Gold G6400E
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i3-8145UE Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i3-8145UE vs Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i7-1185G7 Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i7-1185G7 vs Intel Pentium Gold G6400E
AMD FX-8370 Intel Pentium Gold G6400E
AMD FX-8370 vs Intel Pentium Gold G6400E
Intel Pentium Gold G6400E Intel Core i7-9700F
Intel Pentium Gold G6400E vs Intel Core i7-9700F
Intel Core i5-4670T Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i5-4670T vs Intel Pentium Gold G6400E
Intel Pentium Gold G6400E AMD Epyc 7352
Intel Pentium Gold G6400E vs AMD Epyc 7352
Intel Pentium Gold G6400E Intel Core i7-10610U
Intel Pentium Gold G6400E vs Intel Core i7-10610U
Intel Core i5-7400T Intel Pentium Gold G6400E
Intel Core i5-7400T vs Intel Pentium Gold G6400E
AMD A6-9225 Intel Pentium Gold G6400E
AMD A6-9225 vs Intel Pentium Gold G6400E
Intel Pentium Gold G6400E Intel Celeron G4920
Intel Pentium Gold G6400E vs Intel Celeron G4920
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7920X AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i9-7920X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7820X
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-9700K AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-9700K vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 1920X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-4790K AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Core i7-4790K vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
Intel Pentium Gold G6400E vs. AMD Ryzen Threadripper 1920X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top