Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E6500 vs. Intel Core i5-8350U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium E6500
Intel Core i5-8350U
Intel Pentium E6500 Intel Core i5-8350U
2.93 GHz Tần số 1.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 620
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR2-800DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
45 nm Công nghệ 14 nm
LGA 775 Socket BGA 1356
65 W TDP 15 W
VT-x Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
42% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i5-8350U 3779 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8350U 4157 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8350U 12257 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8350U 1.88 (72%)
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8350U 6.25 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8350U 41.5 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium E6500 Intel Core 2 Quad Q6600
Intel Pentium E6500 vs Intel Core 2 Quad Q6600
Intel Core 2 Quad Q9450 Intel Pentium E6500
Intel Core 2 Quad Q9450 vs Intel Pentium E6500
Intel Pentium E6500 AMD Athlon II X4 605e
Intel Pentium E6500 vs AMD Athlon II X4 605e
Intel Celeron J4125 Intel Pentium E6500
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium E6500
Intel Pentium E6500 Intel Core i3-4170
Intel Pentium E6500 vs Intel Core i3-4170
Intel Pentium E6500 HiSilicon Kirin 910T
Intel Pentium E6500 vs HiSilicon Kirin 910T
Intel Pentium E6500 Intel Core i5-8350U
Intel Pentium E6500 vs Intel Core i5-8350U
Intel Core2 Duo E8500 Intel Pentium E6500
Intel Core2 Duo E8500 vs Intel Pentium E6500
Intel Pentium N3700 Intel Pentium E6500
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium E6500
Intel Pentium E6500 Intel Pentium E5300
Intel Pentium E6500 vs Intel Pentium E5300
Intel Pentium E6500 Intel Core2 Duo E4500
Intel Pentium E6500 vs Intel Core2 Duo E4500
Intel Core 2 Quad Q9400 Intel Pentium E6500
Intel Core 2 Quad Q9400 vs Intel Pentium E6500
Intel Pentium E6500 Intel Core i5-12600K
Intel Pentium E6500 vs Intel Core i5-12600K
Intel Core i7-8650U Intel Pentium E6500
Intel Core i7-8650U vs Intel Pentium E6500
Intel Pentium E6500 Intel Core i7-1265U
Intel Pentium E6500 vs Intel Core i7-1265U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i5-8350U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8350U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7600U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-8365U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i5-8350U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-4700HQ
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-4700HQ
Intel Xeon Platinum 8160 Intel Core i5-8350U
Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8350U Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-8350U Intel Pentium G4560
Intel Core i5-8350U vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-8350U Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-8350U vs Intel Core i7-7700K
Intel Pentium E6500 vs. Intel Core i5-8350U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top