Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7700HQ vs. Intel Xeon E7-4860 v2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon E7-4860 v2
2.80 GHz Tần số 2.60 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 4
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 30.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Socket LGA 2011
45 W TDP 130 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700HQ 506.8 (25%)
25% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700HQ 14668 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-7700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-7700HQ
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-8705G
Apple M1 Intel Core i7-7700HQ
Apple M1 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A6-3620
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A6-3620
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i5-6600
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i5-4258U
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-4258U
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Xeon E3-1270 v3
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Xeon E3-1270 v3
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A8-3510MX
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A8-3510MX
Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A4-6300
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A4-6300
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Xeon E7-4820 v2
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD A6-4455M
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD A6-4455M
Intel Xeon E7-4860 v2 AMD G-T24L
Intel Xeon E7-4860 v2 vs AMD G-T24L
AMD FX-8350 Intel Xeon E7-4860 v2
AMD FX-8350 vs Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Core i7-7700HQ vs. Intel Xeon E7-4860 v2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top