Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7500U vs. Intel Core2 Duo E8335


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7500U
Intel Core2 Duo E8335
Intel Core i7-7500U Intel Core2 Duo E8335
2.70 GHz Tần số 2.93 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 6.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
BGA 1356 Socket
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x
Q4/2016 Ngày phát hành Q4/2008
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U 3724 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U 1.69 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-7500U vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6600U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-7100U Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core2 Duo E8335
Intel Core i7-7500U vs Intel Core2 Duo E8335
AMD Athlon 320GE Intel Core2 Duo E8335
AMD Athlon 320GE vs Intel Core2 Duo E8335
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core2 Duo E8335
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 Intel Xeon Silver 4210
Intel Core2 Duo E8335 vs Intel Xeon Silver 4210
Intel Xeon D-2166NT Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon D-2166NT vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
Intel Core2 Duo E8335 vs AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon E5-2630 v2 vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Core2 Duo E8335 Intel Core i7-4702HQ
Intel Core2 Duo E8335 vs Intel Core i7-4702HQ
Intel Core2 Duo E8335 Intel Core i7-10700
Intel Core2 Duo E8335 vs Intel Core i7-10700
Intel Celeron J1900 Intel Core2 Duo E8335
Intel Celeron J1900 vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon D-2766NT Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon D-2766NT vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Core i7-12700H Intel Core2 Duo E8335
Intel Core i7-12700H vs Intel Core2 Duo E8335
AMD Athlon II X3 425 Intel Core2 Duo E8335
AMD Athlon II X3 425 vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Celeron N5105 Intel Core2 Duo E8335
Intel Celeron N5105 vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core2 Duo E8335
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core2 Duo E8335
Intel Core i7-7500U vs. Intel Core2 Duo E8335 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top