Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6700K vs. AMD E1-2200


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6700K
AMD E1-2200
Intel Core i7-6700K AMD E1-2200
4.00 GHz Tần số 1.05 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) --
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon HD 8210
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1151 Socket N/A
91 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 1124 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

61% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 1151 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 4459 (12%)
12% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD E1-2200 77 (0%)
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 4757 (69%)
69% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 17028 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6700K 2.19 (84%)
84% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6700K 9.92 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6700K 41.4 (67%)
67% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6700K 11108 (13%)
13% Complete
AMD E1-2200 767 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5820K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5820K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-2600K
AMD FX-8350 Intel Core i7-6700K
AMD FX-8350 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6700K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-6700K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-5960X Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Pentium N3710 Intel Core i7-6700K
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4850HQ AMD E1-2200
Intel Core i7-4850HQ vs AMD E1-2200
Intel Xeon E5-2690 v3 AMD E1-2200
Intel Xeon E5-2690 v3 vs AMD E1-2200
Intel Atom N2600 AMD E1-2200
Intel Atom N2600 vs AMD E1-2200
AMD A6-4400M AMD E1-2200
AMD A6-4400M vs AMD E1-2200
AMD E1-2200 Intel Xeon E5-1620 v2
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E5-1620 v2
AMD E1-2200 Intel Celeron G530
AMD E1-2200 vs Intel Celeron G530
AMD E1-2200 Intel Core i5-4460
AMD E1-2200 vs Intel Core i5-4460
AMD E1-2200 Intel Xeon E7-8893 v2
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8893 v2
AMD E1-2200 Intel Xeon E3-1231 v3
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD E1-2200 Intel Xeon E7-8891 v2
AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8891 v2
AMD E1-2200 AMD Athlon X4 835
AMD E1-2200 vs AMD Athlon X4 835
AMD E1-2200 Intel Core m3-6Y30
AMD E1-2200 vs Intel Core m3-6Y30
AMD E1-2200 AMD Phenom II X3 720
AMD E1-2200 vs AMD Phenom II X3 720
AMD G-T48E AMD E1-2200
AMD G-T48E vs AMD E1-2200
Intel Core i5-4300M AMD E1-2200
Intel Core i5-4300M vs AMD E1-2200
Intel Core i7-6700K vs. AMD E1-2200 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top