Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5850HQ vs. AMD A10-6790K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5850HQ
AMD A10-6790K
Intel Core i7-5850HQ AMD A10-6790K
2.70 GHz Tần số 4.10 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 6200 GPU AMD Radeon HD 8670D
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1364 Socket FM2
47 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2015 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
AMD A10-6790K 69 (21%)
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A10-6790K 260 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-6790K 522 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-6790K 1419 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD A10-6790K 648 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
AMD A10-6790K 2140 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5850HQ 14164 (15%)
15% Complete
AMD A10-6790K 6114 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
AMD A10-6790K 1.09 (31%)
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
AMD A10-6790K 3.42 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
AMD A10-6790K 4724 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850EQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5950HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5950HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD FX-8350
Intel Core i7-5850HQ vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i7-5850HQ
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5750HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Core i7-5600U
Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon E3-1270 v5 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Celeron 3765U Intel Core i7-5850HQ
Intel Celeron 3765U vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-3930k Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD FX-4130
Intel Core i7-5850HQ vs AMD FX-4130
AMD A6-1450 Intel Core i7-5850HQ
AMD A6-1450 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Pentium N3540 Intel Core i7-5850HQ
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 Intel Core i7-5850HQ
Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD A10-6790K
Intel Core i7-5850HQ vs AMD A10-6790K
Intel Core i5-6400T Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-5850HQ
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ Intel Celeron J1900
Intel Core i7-5850HQ vs Intel Celeron J1900
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i7-5850HQ
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i7-5850HQ
Intel Core i7-5850HQ AMD A6-7050B
Intel Core i7-5850HQ vs AMD A6-7050B
AMD A10-6790K AMD A10-5800K
AMD A10-6790K vs AMD A10-5800K
Intel Core i5-4460 AMD A10-6790K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-6790K
AMD A8-7600 AMD A10-6790K
AMD A8-7600 vs AMD A10-6790K
AMD A10-6790K Intel Core i5-4570
AMD A10-6790K vs Intel Core i5-4570
AMD A10-6790K AMD FX-6300
AMD A10-6790K vs AMD FX-6300
AMD A10-7700K AMD A10-6790K
AMD A10-7700K vs AMD A10-6790K
Intel Core i5-4430 AMD A10-6790K
Intel Core i5-4430 vs AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 AMD A10-6790K
Intel Core i3-4160 vs AMD A10-6790K
Intel Core i3-4150 AMD A10-6790K
Intel Core i3-4150 vs AMD A10-6790K
AMD A10-6790K AMD A10-6800K
AMD A10-6790K vs AMD A10-6800K
Intel Core i7-4790K AMD A10-6790K
Intel Core i7-4790K vs AMD A10-6790K
AMD A8-6600K AMD A10-6790K
AMD A8-6600K vs AMD A10-6790K
Intel Core i7-4770K AMD A10-6790K
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-6790K
AMD A10-7850K AMD A10-6790K
AMD A10-7850K vs AMD A10-6790K
AMD A10-6790K Intel Core i5-6500T
AMD A10-6790K vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-5850HQ vs. AMD A10-6790K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top