Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3520M vs. Intel Core i3-7100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100
2.90 GHz Tần số 3.90 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics 630
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket LGA 1151
35 W TDP 51 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-7100 168 (51%)
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i3-7100 973 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i3-7100 2076 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-7100 3994 (58%)
58% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-7100 8467 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
Intel Core i3-7100 2.05 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-7100 5.15 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-7100 38.1 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i3-7100 5827 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5200U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-3380M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-3380M
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-3240
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100U
Intel Celeron N2830 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7400
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-7100
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-7100
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-8100 Intel Core i3-7100
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i3-7100
Intel Pentium G4600 Intel Core i3-7100
Intel Pentium G4600 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-6500 Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6400 Intel Core i3-7100
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i3-7100
Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-7100
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Core i3-7100
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-7100 Intel Pentium G4400
Intel Core i3-7100 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-7100 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i3-7100 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i3-7100 Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7100 vs Intel Pentium G4620
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3520M vs. Intel Core i3-7100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top