Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2715QE vs. Intel Core i7-6660U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2715QE
Intel Core i7-6660U
Intel Core i7-2715QE Intel Core i7-6660U
2.10 GHz Tần số 2.40 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU Intel Iris Graphics 540
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket BGA 1356
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
4% Complete
Intel Core i7-2715QE vs. Intel Core i7-6660U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top