Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9500F vs. Intel Core i5-10400F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-10400F
3.00 GHz Tần số 2.90 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
6 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Socket LGA 1200
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500F 1016 (10%)
10% Complete
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9500F 4944 (71%)
71% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500F 21436 (23%)
23% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9500F 12449 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-10400F 12399 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-9500F vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9500F Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9500
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9500
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4790K Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9600KF Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9600KF vs Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-9500F
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i7-9700F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i7-9700F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9600
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9600
AMD A6-3600 Intel Core i5-9500F
AMD A6-3600 vs Intel Core i5-9500F
AMD A10-4600M Intel Core i5-9500F
AMD A10-4600M vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i3-9350KF Intel Core i5-9500F
Intel Core i3-9350KF vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-8500
AMD Phenom II X2 B57 Intel Core i5-9500F
AMD Phenom II X2 B57 vs Intel Core i5-9500F
Intel Atom D2550 Intel Core i5-9500F
Intel Atom D2550 vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-10400
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 3500X Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 3500X vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-10100F Intel Core i5-10400F
Intel Core i3-10100F vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-10400F Intel Core i7-10700F
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i7-10700F
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-11400
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-11400
Intel Core i5-10400F Intel Core i5-11400F
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i5-11400F
AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600X
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9500F vs. Intel Core i5-10400F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top