Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6600 vs. Intel Xeon E5-2620 v2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6600
Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i5-6600 Intel Xeon E5-2620 v2
3.30 GHz Tần số 2.10 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
4 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 4
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 15.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 40
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151 Socket LGA 2011
65 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 1041 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 3741 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 381 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 1411 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 166 (56%)
56% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 966 (46%)
46% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 3167 (8%)
8% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6600 559.4 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 12099 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E5-2620 v2 26200 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 1.98 (76%)
76% Complete
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 6.51 (12%)
12% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6600 36.2 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6600 8253 (9%)
9% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-6600
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-7500
AMD FX-8300 Intel Core i5-6600
AMD FX-8300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-6600
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-6600
AMD Phenom II X4 955 Intel Core i5-6600
AMD Phenom II X4 955 vs Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-6600
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6600 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i5-6600 vs Intel Xeon E3-1231 v3
AMD FX-4300 Intel Core i5-6600
AMD FX-4300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6320 Intel Core i5-6600
Intel Core i3-6320 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2630 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2640 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-5820K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-5820K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon E5-2670 v2
Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Core i7-3930k
Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Core i7-3930k
Intel Xeon E5-2620 v2 AMD FX-6300
Intel Xeon E5-2620 v2 vs AMD FX-6300
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4930K Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Core i5-6600 vs. Intel Xeon E5-2620 v2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top