Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-1240U vs. AMD GX-215JJ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-1240U
AMD GX-215JJ
Intel Core i5-1240U AMD GX-215JJ
1.10 GHz (4.40 GHz) Tần số 1.50 GHz
1.10 GHz (4.40 GHz) Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
0.80 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
10 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) GPU AMD Radeon R2E
12.1 Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 0
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1866
2 Kênh bộ nhớ 1
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
6.50 MB L2 Cache 1.00 MB
12.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
28 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1744 Socket FP4
9 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-1240U 1227 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1240U 5021 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
0% Complete
Intel Core i5-1240U vs. AMD GX-215JJ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top