Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11500T vs. HiSilicon Kirin 990 5G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-11500T
HiSilicon Kirin 990 5G
Intel Core i5-11500T HiSilicon Kirin 990 5G
1.50 GHz Tần số 2.86 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.86 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.95 GHz
6 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 750 GPU ARM Mali-G76 MP16
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 4
128 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
3.00 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 2.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1200 Socket N/A
35 W TDP 6 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-11500T vs. HiSilicon Kirin 990 5G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top