Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7350K vs. Intel Core i5-7500


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-7500
4.20 GHz Tần số 3.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Socket LGA 1151
60 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7350K 1251 (57%)
57% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
Intel Core i5-7500 162 (55%)
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7350K 1176 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-7500 977 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i5-7500 3091 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-7500 638.4 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7350K 4301 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7500 4055 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7350K 9118 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7500 12167 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7350K 2.21 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7500 1.99 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-7350K 5.54 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7500 6.54 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-7350K 38.1 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-7500 36.4 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Core i5-7500 7894 (9%)
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-7350K Intel Core i3-7100
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i3-7100
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7400 Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i3-7350K
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i3-7350K
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-6400
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-7350K Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i3-7350K Intel Core i3-7300
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i3-7300
Intel Core i3-7350K Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-4690K
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-4460
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4620 Intel Core i3-7350K
Intel Pentium G4620 vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-7350K
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-6500
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7500 Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7500 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-6600 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i5-7500
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7500 AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7500 vs AMD Ryzen 5 1500X
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7500
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K vs Intel Core i5-7500
Intel Core i3-7350K vs. Intel Core i5-7500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top