Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4340 vs. Intel Core M-5Y10c


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4340
Intel Core M-5Y10c
Intel Core i3-4340 Intel Core M-5Y10c
3.60 GHz Tần số 0.80 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 5300
11.1 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Socket BGA 1234
54 W TDP 4.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q4/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core M-5Y10c 191 (22%)
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 142 (48%)
48% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 876 (42%)
42% Complete
Intel Core M-5Y10c 469 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4340 1883 (5%)
5% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 3868 (56%)
56% Complete
Intel Core M-5Y10c 2068 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4340 8116 (9%)
9% Complete
Intel Core M-5Y10c 3515 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 1.46 (56%)
56% Complete
Intel Core M-5Y10c 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4340 3.91 (7%)
7% Complete
Intel Core M-5Y10c 1.86 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4340 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core M-5Y10c 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4340 5152 (6%)
6% Complete
Intel Core M-5Y10c 2320 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4340 AMD FX-6300
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4340 AMD FX-6100
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4340 AMD FX-4100
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-4100
Intel Core i3-4340 Intel Core M-5Y10c
Intel Core i3-4340 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Core i3-4340 AMD FX-8320
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-8320
Intel Pentium G3460 Intel Core i3-4340
Intel Pentium G3460 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4430 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 AMD FX-8350
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4340M Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i3-4340
Intel Pentium D1507 Intel Core i3-4340
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4670
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i3-4340 AMD FX-9590
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4340
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-4340 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i3-4340 vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Core i3-4340
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4340 Intel Core i5-6400
Intel Core i3-4340 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i3-4340 AMD FX-6350
Intel Core i3-4340 vs AMD FX-6350
Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i3-4340
Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Core i3-4340
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c Intel Atom x5-Z8500
Intel Core M-5Y10c vs Intel Atom x5-Z8500
Intel Core m3-6Y30 Intel Core M-5Y10c
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core M-5Y10c
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Core M-5Y10c Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core M-5Y71
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-4020Y
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core M-5Y10c Intel Atom x5-Z8350
Intel Core M-5Y10c vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10 Intel Core M-5Y10c
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4300U
Intel Core M-5Y10c Intel Atom x5-Z8300
Intel Core M-5Y10c vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-5200U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-5200U
Intel Core M-5Y10c Intel Atom Z3735F
Intel Core M-5Y10c vs Intel Atom Z3735F
Intel Core M-5Y10c Intel Core m3-7Y30
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core m3-7Y30
Intel Pentium N3540 Intel Core M-5Y10c
Intel Pentium N3540 vs Intel Core M-5Y10c
Intel Core i3-4340 vs. Intel Core M-5Y10c - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top