Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4330 vs. AMD Phenom II X2 545


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4330
AMD Phenom II X2 545
Intel Core i3-4330 AMD Phenom II X2 545
3.50 GHz Tần số 3.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
54 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 137 (47%)
47% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 805 (38%)
38% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 1744 (5%)
5% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i3-4330 953 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 3173 (46%)
46% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 6767 (7%)
7% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 1.42 (54%)
54% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4330 3.82 (7%)
7% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4330 16.7 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4330 5126 (6%)
6% Complete
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 AMD A8-7600
Intel Core i3-4330 vs AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4330 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4330 AMD FX-4300
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 AMD A10-6800K
Intel Core i3-4330 vs AMD A10-6800K
Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4330 AMD FX-6300
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4330 AMD FX-4100
Intel Core i3-4330 vs AMD FX-4100
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Core i3-4330 vs Intel Xeon E7-8890 v2
Intel Core i5-4340M Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Pentium G3430 Intel Core i3-4330
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4330 AMD G-T56E
Intel Core i3-4330 vs AMD G-T56E
Intel Core i3-4330 AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-5400B
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4330M
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4670 AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-4670 vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X4 910e AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X4 910e vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 545 AMD A10-5800K
AMD Phenom II X2 545 vs AMD A10-5800K
Intel Pentium G3240 AMD Phenom II X2 545
Intel Pentium G3240 vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 545 Intel Pentium G3220
AMD Phenom II X2 545 vs Intel Pentium G3220
Intel Xeon E3-1225 v3 AMD Phenom II X2 545
Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 545 AMD FX-9590
AMD Phenom II X2 545 vs AMD FX-9590
AMD A8-6600K AMD Phenom II X2 545
AMD A8-6600K vs AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-4200M AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-4200M vs AMD Phenom II X2 545
Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X2 545
Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 545 AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X2 545 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD G-T48E AMD Phenom II X2 545
AMD G-T48E vs AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 545 Intel Core i3-3220
AMD Phenom II X2 545 vs Intel Core i3-3220
AMD Phenom II X2 521 AMD Phenom II X2 545
AMD Phenom II X2 521 vs AMD Phenom II X2 545
Intel Core i3-4330 AMD Phenom II X2 545
Intel Core i3-4330 vs AMD Phenom II X2 545
Intel Core i3-4330 vs. AMD Phenom II X2 545 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top