Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1000G1 vs. Intel Core i5-10500E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-10500E
Intel Core i3-1000G1 Intel Core i5-10500E
1.10 GHz Tần số 3.10 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Ice Lake G1) GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3733 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1377 Socket LGA 1200
9 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete
Intel Core i3-1000G1 vs. Intel Core i5-10500E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top