Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5925 vs. Intel Atom N470


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G5925
Intel Atom N470
Intel Celeron G5925 Intel Atom N470
3.60 GHz Tần số 1.83 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 1
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU Intel GMA 3150
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR2-667
2 Kênh bộ nhớ 1
128 GB Bộ nhớ tối đa 2 GB
ECC Không
-- L2 Cache 0.50 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1200 Socket BGA 559
58 W TDP 6.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Celeron G5925 vs. Intel Atom N470 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top