Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron E1500 vs. Intel Xeon Gold 6342


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron E1500
Intel Xeon Gold 6342
Intel Celeron E1500 Intel Xeon Gold 6342
2.20 GHz Tần số 2.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 24
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
16 GB Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Không ECC
0.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 36.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 64
65 nm Công nghệ 10 nm
LGA 775 Socket LGA 4189
65 W TDP 230 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2006 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
0% Complete
Intel Celeron E1500 vs. Intel Xeon Gold 6342 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top