Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6211E vs. Intel Core i7-6567U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6211E
Intel Core i7-6567U
Intel Atom x6211E Intel Core i7-6567U
1.30 GHz Tần số 3.30 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU Intel Iris Graphics 550
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1493 Socket BGA 1356
6 W TDP 28 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6567U 971.9 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6567U 3826 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6567U 1.74 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Apple A14 Bionic Intel Atom x6211E
Apple A14 Bionic vs Intel Atom x6211E
Intel Atom x6211E Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E vs Qualcomm Snapdragon QM215
Intel Atom x6211E AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom x6211E vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Atom x6211E Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x6211E vs Intel Atom x5-E8000
Intel Atom x6211E Intel Core i5-6500
Intel Atom x6211E vs Intel Core i5-6500
Apple A13 Bionic Intel Atom x6211E
Apple A13 Bionic vs Intel Atom x6211E
Intel Core i5-10210U Intel Atom x6211E
Intel Core i5-10210U vs Intel Atom x6211E
Intel Core i3-2340UE Intel Atom x6211E
Intel Core i3-2340UE vs Intel Atom x6211E
Intel Core i5-8265U Intel Atom x6211E
Intel Core i5-8265U vs Intel Atom x6211E
Intel Atom x6211E Intel Xeon Silver 4110
Intel Atom x6211E vs Intel Xeon Silver 4110
Intel Atom x6211E AMD Ryzen 7 5800X
Intel Atom x6211E vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen 7 3700U Intel Atom x6211E
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Atom x6211E
Intel Core i7-10700K Intel Atom x6211E
Intel Core i7-10700K vs Intel Atom x6211E
Qualcomm Snapdragon 450 Intel Atom x6211E
Qualcomm Snapdragon 450 vs Intel Atom x6211E
AMD G-T56E Intel Atom x6211E
AMD G-T56E vs Intel Atom x6211E
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-6267U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6560U
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M Intel Core i7-6567U
AMD A4-3320M vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-6320
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-7267U Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6567U AMD Phenom II X4 820
Intel Core i7-6567U vs AMD Phenom II X4 820
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-3960X
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-3960X
AMD FX-8320E Intel Core i7-6567U
AMD FX-8320E vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i3-3210 Intel Core i7-6567U
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i3-7167U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-7167U
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-6567U
Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U Intel Core i5-5257U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i5-5257U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6567U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6567U
Intel Atom x6211E vs. Intel Core i7-6567U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top