Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 950 vs. Intel Core i7-3820QM


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 950
Intel Core i7-3820QM
HiSilicon Kirin 950 Intel Core i7-3820QM
2.30 GHz Tần số 2.70 GHz
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T880 MP4 GPU Intel HD Graphics 4000
11 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
16 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1224
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
HiSilicon Kirin 950 vs. Intel Core i7-3820QM - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top