Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5800 vs. Intel Core i7-3770


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-3770
AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-3770
3.40 GHz Tần số 3.40 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
4.00 MB L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1155
65 W TDP 77 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800 1593 (73%)
73% Complete
Intel Core i7-3770 820 (39%)
39% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800 14065 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-3770 3650 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 298 (36%)
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 1419 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 134 (46%)
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800 1710 (76%)
76% Complete
Intel Core i7-3770 805 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800 10966 (22%)
22% Complete
Intel Core i7-3770 3091 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-3770 597.8 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3424 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 13296 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 1.65 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 7.48 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-3770 9418 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 7 5800 8.5 (9%)
9% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen 7 5800 vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-11700
AMD Ryzen 7 5800 vs Intel Core i7-11700
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-11700F AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-11700F vs AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-12700 AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-12700 vs AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 5800 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 5825U AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 5825U vs AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800 vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 7 5800 vs Intel Core i7-1165G7
Intel Core i7-11700K AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-11700K vs AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 5800 Intel Core i7-10700
AMD Ryzen 7 5800 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 5800
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i9-10900 AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i9-10900 vs AMD Ryzen 7 5800
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-3770
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 5800 vs. Intel Core i7-3770 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top