Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 925 vs. Intel Core i7-6650U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i7-6650U
2.80 GHz Tần số 2.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 540
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Socket BGA 1356
95 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2009 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
Intel Core i7-6650U 3589 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
Intel Core i7-6650U 1.63 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4460 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4460 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 820 AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 820 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 AMD Phenom II X4 980
AMD Phenom II X4 925 vs AMD Phenom II X4 980
AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i5-6600K
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-4330T vs AMD Phenom II X4 925
Intel Celeron N2940 AMD Phenom II X4 925
Intel Celeron N2940 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Xeon E3-1240 v3 AMD Phenom II X4 925
Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X2 521 AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X2 521 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4690 AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4690 vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4930MX AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-4930MX vs AMD Phenom II X4 925
AMD Phenom II X4 925 AMD Phenom II X3 715
AMD Phenom II X4 925 vs AMD Phenom II X3 715
Intel Core i5-4200U AMD Phenom II X4 925
Intel Core i5-4200U vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-7660U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-5600U
Intel Core i7-6650U Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-6650U vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-6650U
AMD E-240 Intel Core i7-6650U
AMD E-240 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-6650U
Intel Pentium G4500 Intel Core i7-6650U
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i7-6650U
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Core i7-6650U
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 Intel Core i7-6650U
AMD Phenom II X4 925 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-6650U
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4300U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6134
Intel Core i7-6650U Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i7-6567U Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6567U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-6650U AMD A6-6420K
Intel Core i7-6650U vs AMD A6-6420K
AMD Phenom II X4 925 vs. Intel Core i7-6650U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top