Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 73F3 vs. AMD Athlon II 170u


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 73F3
AMD Athlon II 170u
AMD Epyc 73F3 AMD Athlon II 170u
3.50 GHz Tần số 2.00 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
163 Lõi 1
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR2DDR3
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache 1.00 MB
256.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
128 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 45 nm
SP3 Socket AM3
240 W TDP 20 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2010
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 73F3 1434 (64%)
64% Complete
AMD Athlon II 170u 268 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 73F3 21125 (43%)
43% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 73F3 46004 (43%)
43% Complete
0% Complete
AMD Epyc 73F3 vs. AMD Athlon II 170u - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top