Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 450 vs. Intel Core i5-1240U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X3 450
Intel Core i5-1240U
AMD Athlon II X3 450 Intel Core i5-1240U
3.20 GHz Tần số 1.10 GHz (4.40 GHz)
-- Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (4.40 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) 0.80 GHz (3.30 GHz)
3 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX 12.1
Tối đa màn hình 4
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
1.50 MB L2 Cache 6.50 MB
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
45 nm Công nghệ 10 nm
AM3 Socket BGA 1744
95 W TDP 9 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2010 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
Intel Core i5-1240U 1227 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-1240U 5021 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
5% Complete
AMD Athlon II X3 450 vs. Intel Core i5-1240U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top