Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs. Intel Xeon E5-1680 v2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Xeon E5-1680 v2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Intel Xeon E5-1680 v2
3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 730 GPU no iGPU
12.1 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3-1866
4 Kênh bộ nhớ 4
16 GB Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 25.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 40
4 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket LGA 2011
TDP 130 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

11% Complete
0% Complete
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs. Intel Xeon E5-1680 v2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 52 rating(s)
back to top