Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E5-2690 v2 vs. AMD Ryzen Threadripper 2950X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E5-2690 v2
AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD Ryzen Threadripper 2950X
3.00 GHz Tần số 3.50 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
10 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 32.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
40 PCIe lanes 64
22 nm Công nghệ 12 nm
LGA 2011 Socket TR4 (SP3r2)
130 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
33% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
23% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v2 37960 (40%)
40% Complete
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v2 14.66 (27%)
27% Complete
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2690 v2 16394 (15%)
15% Complete
23% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
11% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2667 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2687W v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2687W v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-6920HQ Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9370
Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2660 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v2
Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9590
Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9590
Intel Xeon E5-2690 v2 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E5-2690 v2 vs Intel Xeon E5-2690 v4
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen 9 5950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 3960X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Xeon E5-2690 v2 vs. AMD Ryzen Threadripper 2950X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 53 rating(s)
back to top