Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3440T vs. Intel Core i3-4160T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4160T
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4160T
2.80 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU Intel HD Graphics 4400
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket LGA 1150
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
Intel Core i3-4160T 1.26 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

24% Complete
Intel Core i3-4160T 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3250T
Intel Pentium G3440 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3240T Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3240T vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T AMD FX-8100
Intel Pentium G3440T vs AMD FX-8100
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3440T
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Pentium G3450
Intel Pentium G3440T vs Intel Pentium G3450
Intel Celeron 3755U Intel Pentium G3440T
Intel Celeron 3755U vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T AMD A4-5000
Intel Pentium G3440T vs AMD A4-5000
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4160T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4160T
Intel Pentium D1508 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium D1508 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium J2900 Intel Pentium G3440T
Intel Pentium J2900 vs Intel Pentium G3440T
Intel Pentium G3440T Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4160T AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4160T Intel Pentium J2900
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4160T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4160T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4160T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-4360T
Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1850 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4160T AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T vs AMD A10-7700K
Intel Core i3-4160T AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T vs AMD A6-7000
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4670T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4670T
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i3-4160T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4160T Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T vs Intel Xeon E7-4809 v2
Intel Core i3-4160T AMD Phenom II X4 910e
Intel Core i3-4160T vs AMD Phenom II X4 910e
Intel Pentium G3440T vs. Intel Core i3-4160T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top