Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-5550U vs. AMD A10-7850K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-5550U
AMD A10-7850K
Intel Core i7-5550U AMD A10-7850K
2.00 GHz Tần số 3.70 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 6000 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1168 Socket FM2+
15 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A10-7850K 1541 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
AMD A10-7850K 702 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5550U 2994 (43%)
43% Complete
AMD A10-7850K 2072 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7850K 6188 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5550U 1.43 (55%)
55% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

57% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A10-7850K 4568 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y51 Intel Core i7-5550U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i7-5550U
AMD FX-4350 Intel Core i7-5550U
AMD FX-4350 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon E7-8850 v2 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5550U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5550U Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i7-5550U vs Intel Xeon E7-8870 v2
Intel Core i7-5550U Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Core i7-5550U vs Intel Xeon E5-2683 v3
Intel Core i7-5550U AMD A10-7850K
Intel Core i7-5550U vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-5550U Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-5550U vs Intel Core M-5Y71
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U AMD Phenom II X3 710
Intel Core i7-5550U vs AMD Phenom II X3 710
Intel Core i5-5287U Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5287U vs Intel Core i7-5550U
AMD FX-8370E Intel Core i7-5550U
AMD FX-8370E vs Intel Core i7-5550U
Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-5550U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Platinum 8153 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Platinum 8153 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Atom C2750
Intel Core i7-5550U vs Intel Atom C2750
Intel Core i7-5550U AMD A8-3800
Intel Core i7-5550U vs AMD A8-3800
AMD FX-6200 Intel Core i7-5550U
AMD FX-6200 vs Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-5550U vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD Phenom II X2 565 Intel Core i7-5550U
AMD Phenom II X2 565 vs Intel Core i7-5550U
Intel Core i7-5550U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-5550U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-5550U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-5550U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5550U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5550U
AMD A10-7850K AMD FX-8350
AMD A10-7850K vs AMD FX-8350
AMD A10-7850K AMD FX-6300
AMD A10-7850K vs AMD FX-6300
AMD A8-6600K AMD A10-7850K
AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7850K
Intel Core i3-6100 AMD A10-7850K
Intel Core i3-6100 vs AMD A10-7850K
AMD A10-5800K AMD A10-7850K
AMD A10-5800K vs AMD A10-7850K
AMD A10-7850K AMD Athlon 3000G
AMD A10-7850K vs AMD Athlon 3000G
AMD A10-7850K AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K vs AMD Phenom II X4 965
AMD A10-7850K AMD A8-7670K
AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
AMD A10-7850K AMD A10-6800K
AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD A6-6400K AMD A10-7850K
AMD A6-6400K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7850K
Intel Pentium G3258 AMD A10-7850K
Intel Pentium G3258 vs AMD A10-7850K
AMD Athlon X4 845 AMD A10-7850K
AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-5550U vs. AMD A10-7850K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top