Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7500T vs. AMD Ryzen 3 4300GE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7500T
AMD Ryzen 3 4300GE
Intel Core i5-7500T AMD Ryzen 3 4300GE
2.70 GHz Tần số 3.50 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 42
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache 2.00 MB
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1151 Socket AM4 (LGA 1331)
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 454 (52%)
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 2540 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 182 (55%)
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 1103 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 1122 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 3924 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 1306 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500T 3515 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7500T 10420 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7500T 1.72 (66%)
66% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7500T 36.4 (59%)
59% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4115 Intel Core i5-7500T
Intel Celeron J4115 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7320 Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7320 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4600T
Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4600T
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-8300T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-9100T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i5-7500T
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i3-5005U
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 4300GE Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4300GE vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 4300GE vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 4300GE Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 4300GE vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 4300GE
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 3 4300GE
Intel Core i5-7500T vs. AMD Ryzen 3 4300GE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top