Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7300HQ vs. AMD A12-9700P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7300HQ
AMD A12-9700P
Intel Core i5-7300HQ AMD A12-9700P
2.50 GHz Tần số 2.50 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1440 Socket FP4
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2017 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
AMD A12-9700P 72 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A12-9700P 223 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
AMD A12-9700P 481 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A12-9700P 1239 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-7300HQ 11375 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-7300HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7300HQ
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7600
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-6400
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i3-6100
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i3-6100
Intel Core i3-7100H Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i3-7100H vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7300U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i5-10200H AMD A12-9700P
Intel Core i5-10200H vs AMD A12-9700P
AMD A12-9700P AMD Ryzen 5 5500U
AMD A12-9700P vs AMD Ryzen 5 5500U
AMD A12-9700P Intel Core i5-8250U
AMD A12-9700P vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7300HQ AMD A12-9700P
Intel Core i5-7300HQ vs AMD A12-9700P
AMD A12-9700P AMD Ryzen 5 5600G
AMD A12-9700P vs AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i5-3320M AMD A12-9700P
Intel Core i5-3320M vs AMD A12-9700P
Intel Pentium Silver N6000 AMD A12-9700P
Intel Pentium Silver N6000 vs AMD A12-9700P
AMD A12-9700P Intel Core i7-2820QM
AMD A12-9700P vs Intel Core i7-2820QM
AMD A12-9700P Intel Core i7-5557U
AMD A12-9700P vs Intel Core i7-5557U
Intel Xeon E5-2683 v4 AMD A12-9700P
Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD A12-9700P
AMD A12-9700P AMD Athlon 220GE
AMD A12-9700P vs AMD Athlon 220GE
Intel Core i9-9900KF AMD A12-9700P
Intel Core i9-9900KF vs AMD A12-9700P
AMD A12-9700P AMD FX-7600P
AMD A12-9700P vs AMD FX-7600P
Intel Xeon E5-1620 v2 AMD A12-9700P
Intel Xeon E5-1620 v2 vs AMD A12-9700P
MediaTek MT8693 AMD A12-9700P
MediaTek MT8693 vs AMD A12-9700P
Intel Core i5-7300HQ vs. AMD A12-9700P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top