Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4330T vs. AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4330T
AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
Intel Core i3-4330T AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
3.00 GHz Tần số 4.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
2 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
32 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 72
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Socket WRX8 (sWRX8)
35 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 2840 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 1.36 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4330T 16.7 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
21% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N3000 Intel Core i3-4330T
Intel Celeron N3000 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 945
Intel Core i3-4330T vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core i3-4330T Intel Celeron 3205U
Intel Core i3-4330T vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3220T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3220T
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-4360T
Intel Core i3-4330T Intel Atom E3815
Intel Core i3-4330T vs Intel Atom E3815
Intel Core i3-4330T Intel Atom C2750
Intel Core i3-4330T vs Intel Atom C2750
Intel Celeron G1830 Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1830 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-4330T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-4330T vs Intel Celeron G1630
AMD Phenom II X4 805 Intel Core i3-4330T
AMD Phenom II X4 805 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T AMD FX-6120
Intel Core i3-4330T vs AMD FX-6120
Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-4330T vs AMD Phenom II X4 925
Intel Core i3-3250T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T AMD A10-5700
Intel Core i3-4330T vs AMD A10-5700
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3450T
Intel Celeron G1610T Intel Core i3-4330T
Intel Celeron G1610T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core M-5Y71 Intel Core i3-4330T
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-4570S Intel Core i3-4330T
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4330T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4330T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4330T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4330T
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i7-2715QE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i7-2715QE
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i7-10700T
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i7-10700T
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD EPYC 7302
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD EPYC 7302
Intel Core i3-4330T vs. AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 54 rating(s)
back to top