Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1840 vs. AMD Ryzen 9 5900H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1840
AMD Ryzen 9 5900H
Intel Celeron G1840 AMD Ryzen 9 5900H
2.80 GHz Tần số 3.10 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache 4.00 MB
2.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 7 nm
LGA 1150 Socket AM4 (LGA 1331)
53 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1478 (67%)
67% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 12892 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 578 (66%)
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 4998 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1488 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 8449 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 1792 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1840 2556 (37%)
37% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1840 1.23 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron G1840 16.1 (26%)
26% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4150
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4150
Intel Celeron G3900 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G3900 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840 Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1840 vs Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3220
Intel Pentium G2030 Intel Celeron G1840
Intel Pentium G2030 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G4400
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G4400
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3250
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3250
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1840
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840 Intel Celeron J1800
Intel Celeron G1840 vs Intel Celeron J1800
Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3258
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3258
Intel Celeron G1840 AMD A8-7600
Intel Celeron G1840 vs AMD A8-7600
Intel Celeron G1840 AMD A4-5300
Intel Celeron G1840 vs AMD A4-5300
Intel Celeron G1840 AMD A4-6300
Intel Celeron G1840 vs AMD A4-6300
Intel Celeron G1610 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1610 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840 Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium J2900
Intel Celeron G1840 AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1840 vs AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1840 Intel Celeron G3930
Intel Celeron G1840 vs Intel Celeron G3930
Intel Celeron G1840T Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840T vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840 Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840 vs Intel Core i3-4160T
Intel Celeron G1840 AMD Sempron 2650
Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 2650
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1840 AMD A4-4020
Intel Celeron G1840 vs AMD A4-4020
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-11900
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-11900
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900H
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 4900H AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 4900H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 7 5800 vs AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-11370H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-11900K
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-11900K
Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 9 5900H
Intel Core i7-10870H vs AMD Ryzen 9 5900H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 5900H Intel Core i9-10900
AMD Ryzen 9 5900H vs Intel Core i9-10900
Intel Celeron G1840 vs. AMD Ryzen 9 5900H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top