Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6211E vs. AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6211E
AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX
Intel Atom x6211E AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX
1.30 GHz Tần số 3.90 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
2 Lõi 16
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Kênh bộ nhớ 8
32 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
ECC
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 64.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
8 PCIe lanes 72
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1493 Socket WRX8 (sWRX8)
6 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6211E 676 (30%)
30% Complete
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6211E 1265 (3%)
3% Complete
19% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
28% Complete
Intel Atom x6211E vs. AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 53 rating(s)
back to top