Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6200FE vs. Intel Atom E3805


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x6200FE
Intel Atom E3805
Intel Atom x6200FE Intel Atom E3805
1.00 GHz Tần số 1.33 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400LPDDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
4 Kênh bộ nhớ 1
32 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
ECC
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 4
10 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1493 Socket BGA 1170
4.5 W TDP 3 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2021 Ngày phát hành Q4/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6200FE 237 (11%)
11% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete
Intel Atom x6200FE vs. Intel Atom E3805 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top