Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Pro (10 Core) vs. AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX
3.20 GHz Tần số 4.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
10 Lõi 12
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 Pro (16 Core) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
32 GB Bộ nhớ tối đa 2048 GB
Không ECC
28.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 64.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 72
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket WRX8 (sWRX8)
30 W TDP 280 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2021 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
53% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
21% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M2
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M2
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-10700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple A12X Bionic
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD Ryzen 7 5800X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i7-2715QE
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i7-2715QE
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX Intel Core i7-10700T
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Intel Core i7-10700T
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX AMD EPYC 7302
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs AMD EPYC 7302
Apple M1 Pro (10 Core) vs. AMD Ryzen Threadripper Pro 3945WX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top