Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 1800X vs. Intel Core i7-7820HK


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820HK
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7820HK
3.60 GHz Tần số 2.90 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket BGA 1440
95 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 969 (44%)
44% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 9314 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 381 (43%)
43% Complete
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 3587 (14%)
14% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 163 (49%)
49% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 1617 (15%)
15% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 932 (42%)
42% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 6344 (13%)
13% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 1800X 241.2 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-7820HK 481.3 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 4356 (63%)
63% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 30932 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-7820HK 15105 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 2.01 (56%)
56% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1800X 18.02 (33%)
33% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
66% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 1800X 15531 (14%)
14% Complete
10% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 7 1800X 4.75 (5%)
5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-6700K
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-8700 AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-8700 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 2700 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 2700 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 1800X AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD Ryzen 7 3800X
Intel Core i7-4790K AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-4790K vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 7 1800X
AMD Ryzen 7 1700X vs AMD Ryzen 7 1800X
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7820HK
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-4460
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-7820HK AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-7820HK vs AMD Athlon II X2 340
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7820HK
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7820HK
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7820HK Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-7820HK
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-7820HK
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6700
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-7820HK Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-7820HK vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 1800X vs. Intel Core i7-7820HK - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top