Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3400G vs. Intel Core i5-3470


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-3470
3.70 GHz Tần số 3.20 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 11 Graphics GPU Intel HD Graphics 2500
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1155
65 W TDP 77 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 1068 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-3470 682 (32%)
32% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3400G 4810 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-3470 2603 (3%)
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 412 (47%)
47% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3400G 1969 (8%)
8% Complete
Intel Core i5-3470 1010 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 169 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3400G 940 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-3470 819 (39%)
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3400G 3660 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-3470 2566 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3400G 1971 (9%)
9% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3400G 458.6 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-3470 833 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3470 1.51 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3470 5.62 (10%)
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3400G 9359 (9%)
9% Complete
Intel Core i5-3470 6730 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-10400 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 4600G vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i3-10100 vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 PRO 3400G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 PRO 3400G vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-3470 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4570
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-3470 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-4150
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-4150
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-3470
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3470 vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-3470
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-10100
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-3470
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3470
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470
Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i3-9100
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-3470S Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470S vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3470 Intel Core i7-2600
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i7-2600
AMD Ryzen 5 3400G vs. Intel Core i5-3470 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top