Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2600 vs. Intel Core i5-8500


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8500
3.40 GHz Tần số 3.00 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
6 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 1151-2
65 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 1040 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-8500 1052 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 7555 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8500 5612 (8%)
8% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-8500 403 (49%)
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 2736 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8500 2287 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 164 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-8500 174 (59%)
59% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 1310 (12%)
12% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 977 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-8500 1086 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 5351 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8500 4761 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 2600 292.5 (14%)
14% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 4280 (62%)
62% Complete
Intel Core i5-8500 4337 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 21714 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-8500 18529 (19%)
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 1.96 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-8500 2.16 (83%)
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 13.92 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-8500 9.96 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8500 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 2600 13511 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-8500 11501 (13%)
13% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Ryzen 5 2600 4.5 (5%)
5% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-10400F
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i3-9100F
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3500X
AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8350
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9500
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9500
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8600
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8500
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-8500
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-8500
Intel Core i3-10100 Intel Core i5-8500
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-8500 vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-8500 AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8500 vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8500
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8500 Intel Core i5-10500
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-10500
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8500
AMD Ryzen 5 2600 vs. Intel Core i5-8500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top