Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon 3000G vs. Intel Core i5-8400H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-8400H
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-8400H
3.50 GHz Tần số 2.50 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket BGA 1440
35 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 877 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 339 (39%)
39% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 388 (4%)
4% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 3000G 867 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-8400H 1050 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 1081 (2%)
2% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Athlon 3000G 384 (2%)
2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 4449 (64%)
64% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 15783 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 2.03 (78%)
78% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 8.62 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8400H 37.4 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon 3000G 5410 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-8400H 9458 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 3200G
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Athlon 200GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 200GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 3 2200G
AMD Athlon 3000G Intel Pentium Gold G6400
AMD Athlon 3000G vs Intel Pentium Gold G6400
AMD Athlon PRO 300GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon PRO 300GE vs AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G5400 AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G5400 vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-9100
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-4670K AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4670K vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 240GE AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 240GE vs AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 3 1200 AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Athlon 3000G
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G Intel Core i3-10100
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-10100
AMD A8-7600 AMD Athlon 3000G
AMD A8-7600 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-3470 vs AMD Athlon 3000G
AMD Athlon 3000G AMD FX-6300
AMD Athlon 3000G vs AMD FX-6300
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-8850H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-8850H
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8250U
AMD Athlon 3000G Intel Core i5-8400H
AMD Athlon 3000G vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core i5-8400H
Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8400H Intel Atom C2750
Intel Core i5-8400H vs Intel Atom C2750
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8400H vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-8400H
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-8400H
Intel Core i5-8400H Intel Core i7-3970X
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i7-3970X
Intel Core i5-8400H Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-8400H vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-9400H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-9400H
AMD Athlon 3000G vs. Intel Core i5-8400H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top